Hiểu được ý nghĩa của các thông số lốp giúp người dùng biết được loại lốp, cách sử dụng, từ đó chủ động hơn trong việc chăm sóc, bảo dưỡng hay thay thế sản phẩm lốp thực sự phù hợp với xế cưng của mình.
Lốp xe là bộ phận quan trọng của ô tô mà chủ xe cần đặc biệt quan tâm. Việc trang bị loại lốp phù hợp sẽ giúp xe vận hành ổn định, chắc chắn và cân bằng, đảm bảo an toàn khi di chuyển. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo người dùng nên tìm hiểu về các thông số kỹ thuật trước khi chọn thay lốp ô tô. Trên thực tế, thông tin về lốp xe ô tô đã được ghi rõ trong sách hướng dẫn sử dụng xe, ở vị trí khung cửa ngay cạnh ghế lái hay trên nắp bình xăng, người dùng có thể tìm hiểu để chủ động trong quá trình sử dụng. sử dụng ô tô.

Thành lốp cũng được in rõ ràng tên thương hiệu của nhà sản xuất.
Ý nghĩa của thông số lốp xe là gì?
Thông số kỹ thuật lốp ô tô Trên thành lốp được in rõ ràng gồm: loại lốp, cỡ lốp, thông số tốc độ, tải trọng của lốp và hạn sử dụng của lốp. Ngoài ra, tên của nhà sản xuất lốp xe cũng được in bên hông lốp để người dùng nhận biết. Xuống đây, tinxe sẽ hướng dẫn cách đọc thông số lốp ô tô chi tiết nhất để bạn đọc có thể tham khảo:

Tìm hiểu ý nghĩa các thông số lốp ô tô
Lấy ví dụ cụ thể như hình trên, thành lốp có in thông số P205/65R15 91V sẽ có nghĩa như sau:
1. ‘P’ – Loại lốp
Như trong phạm vi trên, chữ cái đầu tiên có nghĩa là loại lốp dành cho một loại xe cụ thể. Thông thường, loại lốp ô tô sẽ được ký hiệu bằng 1 hoặc 2 ký tự chữ cái, phổ biến nhất là ‘P’ và ‘LT’ và được viết đầu tiên trong dãy thông số. Trong đó:
‘P’ – Số liệu hành khách: là viết tắt của loại lốp dành cho xe chở khách.
‘ST’ – Đoạn giới thiệu đặc biệt: là viết tắt của trailer mục đích đặc biệt.
‘T’ – Tạm thời: là viết tắt của lốp dự phòng.
‘LT’ – Xe Tải Nhẹ: là viết tắt của xe bán tải/xe tải nhẹ. Hơi khác với 3 ký tự trên, ký tự ‘LT’ đôi khi không nằm đầu tiên trong dãy thông số mà có thể ở gần cuối. Ví dụ 17.5 LT121/117R, lúc này chữ “LT” bị đẩy lùi về phía sau chứng tỏ đây là lốp xe tải nặng.
2. ‘205’ – Biểu tượng chiều rộng lốp
Chiều rộng của lốp được xác định từ một bên của thành lốp sang bên kia và được đo bằng mm. Chiều rộng lốp được in ngay sau ký hiệu loại lốp. Như ví dụ trên, ở dải P205/65R15 91V, bề rộng của lốp là 205 mm.
3. ’65’ – Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình)
Tỷ lệ giữa chiều cao của thành lốp và chiều rộng của bề mặt lốp được tính bằng tỷ lệ giữa độ dày của lốp với chiều rộng của lốp, tỷ lệ này càng thấp tức là thành lốp càng ngắn. Thông thường đối với các mẫu xe du lịch thông thường, tỷ lệ này dao động từ 55 – 75%. Như trong dải thông số ở ví dụ P205/65R15 91V ở trên, chiều cao thành lốp bằng 65% chiều rộng của lốp (205).
4. ‘R’ – Ký hiệu cấu tạo bên trong lốp (Construction Type)
Hiện nay, hầu hết các mẫu xe đều sử dụng lốp có cấu trúc chữ ‘R’ (Radial) bố trí hướng tâm, gồm 1-2 ren song song chạy theo hướng xuyên tâm. Ngoài ra, một số xe tải sử dụng lốp kết cấu ‘B’ (Bias) có đai ngoài dưới gai lốp.
Theo các chuyên gia tư vấn kỹ thuật xetrước đây kết cấu lốp cũng có các loại như D hay E nhưng không đạt được tính năng như mong muốn nên đã dần không còn được sử dụng nhiều.
5. ’15’ – Đường kính bánh xe (Đường kính bánh xe)
Sau ký hiệu kết cấu lốp là thông số đường kính bánh xe (bánh/vành), tính bằng đơn vị inch (1 inch = 2,54 cm). Thông thường, đường kính bánh xe nằm trong khoảng từ 8 đến 28 inch và được xác định bằng số tròn. Tuy nhiên, cũng có một số loại xe như xe đầu kéo, xe tải nặng mà số này là số lẻ như 17.5, 18.5 hoặc 19.5.
Tương ứng với ví dụ mẫu, trong thông số kỹ thuật lốp xe P205/65R15 91V, đường kính bánh xe là 15 inch.
6. ’91’ – Ký hiệu tải trọng lốp (Load Index)
Đằng sau thông số đường kính bánh xe là ký hiệu tải trọng cho phép của loại lốp đó. Thông thường ký hiệu tải trọng của lốp là từ 75 – 105 tương ứng với khả năng chịu tải của lốp từ 380 – 925 kg. Bạn có thể tham khảo bảng tải trọng lốp dưới đây:

Bảng thông số tải trọng cho phép của lốp ô tô.
Như ví dụ trên, ở thông số P205/65R15 91V, lốp này chịu được tải trọng 615 kg.
7. ‘V’ – Ký hiệu tốc độ tối đa của lốp (Speed Rating)
Tốc độ tối đa mà lốp xe đạt được thường được ký hiệu bằng một chữ cái, từ A – Z tương ứng với một tốc độ cụ thể.

Bảng tốc độ tối đa của lốp ô tô tương ứng với ký hiệu
Với chữ ‘V’ làm ví dụ, loại lốp này có thể đạt tốc độ tối đa 240 km/h.
Ngoài những thông số cơ bản trên, người dùng xe có thể tham khảo thêm một số thông số quan trọng khác cũng được in trên thành lốp như sau:
Tiêu chí đánh giá chất lượng lốp xe (UTQG) là gì?

Thông số thể hiện chất lượng của lốp xe.
Chất lượng lốp bao gồm 3 tiêu chí đánh giá:
Chỉ số chịu nhiệt (Temperature): Chỉ số này thể hiện khả năng chịu nhiệt của lốp khi chạy đường dài với tốc độ cao. Trong đó, chỉ số này được chia thành 3 mức, đó là: A (Tốt nhất), B (Trung bình), C (Chấp nhận được).
Chỉ số chống mài mòn (Treadwear): Có 3 mức đánh giá dựa trên số 100, gồm: Trên 100 (Tốt), 100 (Chuẩn), Dưới 100 (Kém).
Chỉ số lực kéo: gồm 4 cấp độ AA, A, B, C (AA là cấp độ cao nhất). Nếu chỉ số này dưới C nghĩa là loại lốp này không đủ tiêu chuẩn để trang bị cho các phương tiện tham gia giao thông.
Thời gian sản xuất lốp ô tô

Thông số chỉ thời gian sản xuất lốp.
Trên mặt lốp luôn có một dãy mã gồm 4 chữ số. Đây là ký hiệu giúp người dùng nhận biết lốp được sản xuất vào thời điểm nào. Ví dụ trên thành lốp có ghi số ”0907” nghĩa là lốp này được sản xuất vào tuần thứ 9 của năm 2007.
Theo dõi tinxeRõ ràng, hiểu được ý nghĩa và cách đọc các thông số lốp ô tô sẽ giúp người dùng chủ động hơn trong việc lái xe an toàn cũng như chăm sóc, bảo dưỡng bộ phận này tốt hơn. Chưa kể, nếu phải thay lốp, chủ xe cũng có thể nhận biết được loại lốp nào thực sự phù hợp với xe của mình, tránh tình trạng mất tiền oan mà không đảm bảo an toàn.
Hoàng Cúc